Khối U Dưới Niêm Mạc Dạ Dày: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị Tối Ưu

Khối u dưới niêm mạc dạ dày là tổn thương phát triển từ lớp dưới niêm mạc, chiếm 2-5% các bệnh lý dạ dày được phát hiện qua nội soi. Lương Y Nguyễn Thị Thái chia sẻ với 85% trường hợp lành tính, việc chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp bệnh nhân có tiên lượng tốt và chất lượng sống cao.

Khi được thông báo phát hiện khối u dưới niêm mạc dạ dày qua kết quả nội soi, nhiều bệnh nhân cảm thấy lo lắng và hoang mang. Thực tế, đây là tình trạng không hiếm gặp và phần lớn có tính chất lành tính. Việc hiểu rõ bản chất, nguyên nhân cũng như phương pháp điều trị sẽ giúp bệnh nhân và gia đình có cái nhìn khách quan, từ đó đưa ra quyết định phù hợp cho sức khỏe.

Khối U Dưới Niêm Mạc Dạ Dày Là Gì – Định Nghĩa và Phân Loại

Khối u dưới niêm mạc dạ dày là những tổn thương phát triển từ lớp submucosa và muscularis propria của thành dạ dày, tạo thành các khối bướu nhô vào trong lòng dạ dày. Tần suất gặp phải tình trạng này khoảng 1 trên 300 ca nội soi dạ dày, thường được phát hiện một cách tình cờ khi bệnh nhân thực hiện nội soi vì các lý do khác.

Hình ảnh đặc trưng của khối u dưới niêm mạc dạ dày trên nội soi là những khối bướu nhô vào lòng dạ dày với bề mặt niêm mạc bao phủ bình thường, không có dấu hiệu loét hay viêm nhiễm. Điều này khiến việc chẩn đoán phân biệt trở nên khó khăn chỉ dựa vào hình ảnh nội soi thông thường.

khối u dưới niêm mạc dạ dày​
Khối u dưới niêm mạc dạ dày

Phân Loại Các Loại U Dưới Niêm Mạc Theo Nguồn Gốc Tế Bào

Trong số các loại khối u dưới niêm mạc dạ dày, u mỡ chiếm tỷ lệ 7-10% các trường hợp, được đặc trưng bởi cấu trúc mềm và có màu vàng đặc trưng. U cơ trơn chiếm 20-30% số ca bệnh, phát triển từ lớp cơ của thành dạ dày và thường có kích thước nhỏ.

U mô đệm tiêu hóa hay còn gọi là GIST chiếm tỷ lệ cao nhất với 50-60% các trường hợp. Đây là loại u có tiềm năng ác tính cao nhất trong nhóm và cần được theo dõi cẩn thận. U thần kinh nội tiết chiếm tỷ lệ thấp khoảng 5-7%, thường có kích thước nhỏ nhưng có thể tiết ra các chất hoạt tính sinh học.

Yếu Tố Nguy Cơ và Đặc Điểm Dịch Tễ

Khối u dưới niêm mạc dạ dày thường gặp ở người trên 50 tuổi, không có sự khác biệt rõ rệt về tỷ lệ mắc bệnh giữa nam và nữ. Tuy nhiên, một số loại u như GIST có xu hướng gặp nhiều hơn ở nam giới.

Tiền sử gia đình mắc hội chứng neurofibromatosis type 1 là yếu tố nguy cơ quan trọng cần lưu ý. Những bệnh nhân có tình trạng suy giảm miễn dịch, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch lâu dài cũng có nguy cơ cao hơn. Các yếu tố môi trường như chế độ ăn uống, stress và nhiễm vi khuẩn H.pylori cũng được nghiên cứu nhưng chưa có kết luận rõ ràng.

Triệu Chứng Lâm Sàng và Dấu Hiệu Cảnh Báo

Điều đặc biệt của khối u dưới niêm mạc dạ dày là 60-70% bệnh nhân hoàn toàn không có triệu chứng lâm sàng, tình trạng này chỉ được phát hiện qua nội soi dạ dày tình cờ khi khám cho các bệnh lý khác. Khi u có kích thước lớn hơn 2cm, bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng như đau thượng vị, cảm giác đầy bụng sau khi ăn, hoặc khó nuốt khi u nằm gần tâm vị.

Triệu chứng thường không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý dạ dày khác như viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản. Chính vì vậy, việc thực hiện nội soi dạ dày định kỳ đặc biệt quan trọng đối với những người có yếu tố nguy cơ.

Biến Chứng Nguy Hiểm Cần Theo Dõi

Xuất huyết tiêu hóa là biến chứng nghiêm trọng nhất của khối u dưới niêm mạc dạ dày, biểu hiện qua các dấu hiệu như phân đen, nôn máu hoặc thiếu máu không rõ nguyên nhân. Tình trạng này thường xảy ra khi bề mặt u bị loét do ma sát với thức ăn hoặc do hoại tử trung tâm của khối u.

khối u dưới niêm mạc dạ dày​
Xuất huyết tiêu hóa là biến chứng nghiêm trọng nhất của khối u dưới niêm mạc dạ dày

Tắc nghẽn lòng dạ dày có thể xảy ra khi u có kích thước lớn hoặc nằm ở vị trí đặc biệt như gần tâm vị hay môn vị. Bệnh nhân sẽ có biểu hiện nôn, chán ăn, đau bụng vùng thượng vị và cảm giác đầy bụng kéo dài. Trong một số trường hợp, có thể xảy ra tình trạng thủng dạ dày nếu u tiếp tục phát triển và tạo áp lực lớn lên thành dạ dày.

Dấu Hiệu Cảnh Báo Cần Khám Khẩn Cấp

Khi phát hiện khối u dưới niêm mạc có xu hướng phát triển nhanh về kích thước, tăng hơn 0.5cm trong vòng 6 tháng, đây là dấu hiệu cảnh báo cần được khám và đánh giá ngay lập tức. Sự thay đổi nhanh chóng này có thể là biểu hiện của quá trình ác tính hóa.

Những khối u có kích thước lớn hơn 2cm kết hợp với các yếu tố nguy cơ cao như tuổi trên 60, tiền sử gia đình bệnh ung thư dạ dày cần được theo dõi sát sao. Đặc biệt, nếu xuất hiện thêm các triệu chứng như sút cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi kéo dài, bệnh nhân cần được chỉ định làm các xét nghiệm chuyên sâu hơn.

Đánh Giá Nguy Cơ Ác Tính và Phân Tầng Nguy Cơ

Trong tổng số các trường hợp khối u dưới niêm mạc dạ dày, 85% có tính chất lành tính và có tiên lượng tốt khi được điều trị phù hợp. Tuy nhiên, 15% còn lại có nguy cơ ác tính hoặc tiềm năng di căn, đặc biệt là nhóm u mô đệm tiêu hóa.

Các yếu tố quyết định tính chất của khối u bao gồm kích thước, tốc độ tăng trưởng, số lượng ty thể trên một đơn vị diện tích và đặc điểm hình thái học. Việc đánh giá chính xác những yếu tố này đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp chẩn đoán hiện đại.

Hệ Thống Phân Tầng Nguy Cơ AFIP

Hệ thống phân tầng nguy cơ của Viện Bệnh lý Các Lực Lượng Vũ Trang Hoa Kỳ kết hợp kích thước khối u và số lượng ty thể để đánh giá mức độ nguy cơ thành bốn nhóm: rất thấp, thấp, trung bình và cao. Hệ thống này được áp dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng.

U mô đệm tiêu hóa có đặc điểm đặc biệt là có thể có nguy cơ di căn ngay cả khi có hình thái lành tính. Chính vì vậy, việc theo dõi dài hạn đối với loại u này là vô cùng quan trọng, đôi khi cần kéo dài đến 10-15 năm sau điều trị.

Đặc Điểm Riêng Của GIST

U mô đệm tiêu hóa phát triển từ tế bào Cajal – những tế bào đặc biệt có chức năng điều hòa nhu động ruột. Loại u này thường biểu hiện đột biến gen c-KIT, đây cũng là đích điều trị của các thuốc đích hiện đại.

Do tính chất đặc biệt này, các chuyên gia khuyến cáo nên tiến hành phẫu thuật phòng ngừa khi khối GIST có kích thước trên 2cm, ngay cả khi chưa có triệu chứng lâm sàng rõ ràng. Quyết định này dựa trên nguy cơ ác tính tiềm tàng và khả năng điều trị hiệu quả khi phát hiện sớm.

Phương Pháp Chẩn Đoán Hiện Đại

Nội soi dạ dày thông thường có thể phát hiện được sự hiện diện của khối u nhưng không thể xác định chính xác loại u cũng như đánh giá độ sâu xâm lấn. Đây chỉ là bước đầu trong quy trình chẩn đoán và cần được bổ sung bằng các phương pháp chuyên sâu khác.

khối u dưới niêm mạc dạ dày​
Nội soi dạ dày

Nội soi siêu âm nội soi được coi là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán khối u dưới niêm mạc dạ dày với độ chính xác trên 90%. Phương pháp này cho phép đánh giá chính xác kích thước, độ sâu xâm lấn, cấu trúc bên trong của khối u và mối liên hệ với các cơ quan lân cận.

Kỹ Thuật Chẩn Đoán Chính Xác

Nội soi siêu âm không chỉ đánh giá được hình thái mà còn có thể phân biệt được cấu trúc bên trong của khối u, từ đó đưa ra chẩn đoán phân biệt giữa các loại u khác nhau. Phương pháp này cũng giúp xác định mối quan hệ giữa khối u với các lớp của thành dạ dày.

Kỹ thuật chọc hút kim nhỏ qua nội soi siêu âm cho phép lấy mẫu mô để làm xét nghiệm mô bệnh học với độ an toàn cao và ít biến chứng. Tuy nhiên, kỹ thuật này chỉ nên thực hiện khi thật sự cần thiết và bởi những bác sĩ có kinh nghiệm.

Hình Ảnh Học Bổ Sung

Chụp cắt lớp vi tính và cộng hưởng từ có vai trò quan trọng trong việc đánh giá kích thước chính xác của khối u, tìm kiếm các ổ di căn xa và lập kế hoạch điều trị. Những phương pháp này đặc biệt hữu ích với những khối u có kích thước lớn hoặc nghi ngờ ác tính.

Chụp cắt lớp phát xạ positron không được khuyến cáo sử dụng thường quy trong chẩn đoán khối u dưới niêm mạc dạ dày do chi phí cao và giá trị chẩn đoán hạn chế. Phương pháp này chỉ được cân nhắc trong một số trường hợp đặc biệt có nghi ngờ di căn xa.

Lựa Chọn Điều Trị Tối Ưu

Đối với những khối u lành tính có kích thước nhỏ hơn 2cm và không gây triệu chứng lâm sàng, phương pháp theo dõi định kỳ là lựa chọn hàng đầu. Lịch trình theo dõi thường là 6 tháng đến 1 năm một lần, tùy thuộc vào đặc điểm của khối u và yếu tố nguy cơ của bệnh nhân.

Phẫu thuật được chỉ định khi khối u gây ra triệu chứng lâm sàng, có dấu hiệu tăng kích thước nhanh, hoặc được đánh giá có nguy cơ ác tính cao. Việc quyết định phẫu thuật cần được cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ của từng bệnh nhân cụ thể.

So Sánh Các Phương Pháp Phẫu Thuật

Phẫu thuật cắt u qua nội soi dạ dày là phương pháp ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh nhưng có nguy cơ tái phát khoảng 10-15% do không thể loại bỏ hoàn toàn rìa an toàn. Phương pháp này thích hợp cho những khối u có kích thước nhỏ, vị trí thuận lợi và được đánh giá có nguy cơ ác tính thấp.

Phẫu thuật nội soi ổ bụng được coi là tiêu chuẩn vàng với tỷ lệ tái phát chỉ 3-5%. Phương pháp này cho phép cắt bỏ hoàn toàn khối u cùng với rìa an toàn, đồng thời có thể đánh giá tình trạng các cơ quan lân cận. Tuy nhiên, đây là phẫu thuật có tính xâm lấn cao hơn và thời gian hồi phục lâu hơn.

Điều Trị GIST Chuyên Biệt

Đối với u mô đệm tiêu hóa không thể cắt bỏ hoặc đã có di căn, thuốc điều trị đích Imatinib với liều 400mg mỗi ngày là lựa chọn hàng đầu. Thuốc này tác động trực tiếp lên đột biến gen c-KIT, ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

Trong trường hợp bệnh nhân kháng với Imatinib, Sunitinib là lựa chọn thay thế với cơ chế tác động khác. Việc sử dụng các thuốc đích này cần được theo dõi chặt chẽ về tác dụng phụ và hiệu quả điều trị thông qua các xét nghiệm định kỳ.

Lời kết

Lương Y Nguyễn Thị Thái luôn khuyến khích bệnh nhân kết hợp điều trị Tây y với các phương pháp hỗ trợ từ y học cổ truyền để tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm thiểu tác dụng phụ của các loại thuốc điều trị.

Với những thông tin chi tiết trên, bệnh nhân và gia đình có thể hiểu rõ hơn về khối u dưới niêm mạc dạ dày, từ đó có những quyết định điều trị phù hợp và theo dõi sức khỏe một cách khoa học, hiệu quả nhất.

Sản phẩm: Cao tiêu độc tán u – Cao hỗ trợ điều trị U Dạ dày, Đại tràng, Trực tràng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *